Có 2 kết quả:
保持联系 bǎo chí lián xì ㄅㄠˇ ㄔˊ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ • 保持聯繫 bǎo chí lián xì ㄅㄠˇ ㄔˊ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ
bǎo chí lián xì ㄅㄠˇ ㄔˊ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep in touch
(2) to stay in contact
(2) to stay in contact
Bình luận 0
bǎo chí lián xì ㄅㄠˇ ㄔˊ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep in touch
(2) to stay in contact
(2) to stay in contact
Bình luận 0